Có 2 kết quả:
貧富差距 pín fù chā jù ㄆㄧㄣˊ ㄈㄨˋ ㄔㄚ ㄐㄩˋ • 贫富差距 pín fù chā jù ㄆㄧㄣˊ ㄈㄨˋ ㄔㄚ ㄐㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
disparity between rich and poor
giản thể
Từ điển Trung-Anh
disparity between rich and poor
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh